--

unexampled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unexampled

Phát âm : /,ʌnig'zɑ:mpld/

+ tính từ

  • không tiền khoáng hậu, vô song
Lượt xem: 361