knowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knowing
Phát âm : /'nouiɳ/
+ tính từ
- hiểu biết, thạo
- to assume a knowing air
làm ra vẻ thạo
- to assume a knowing air
- tính khôn, ranh mãnh, láu
- a knowing fellow
một anh chàng tinh khôn
- a knowing fellow
- (thông tục) diện, bảnh, sang
- a knowing hat
một cái mũ bành
- a knowing hat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
knowledgeable learned lettered well-educated well-read intentional wise(p) wise to(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knowing"
Lượt xem: 515