--

knowing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knowing

Phát âm : /'nouiɳ/

+ tính từ

  • hiểu biết, thạo
    • to assume a knowing air
      làm ra vẻ thạo
  • tính khôn, ranh mãnh, láu
    • a knowing fellow
      một anh chàng tinh khôn
  • (thông tục) diện, bảnh, sang
    • a knowing hat
      một cái mũ bành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knowing"
Lượt xem: 452