unexecuted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unexecuted
Phát âm : /'ʌn'eksikju:tid/
+ tính từ
- không thực hiện, không làm; chưa thi hành, chưa làm
- chưa bị hành hình; không bị hành hình (người bị án tử hình)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unexecuted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unexecuted":
unexcised unexecuted unexhausted
Lượt xem: 369