unfavourable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfavourable
Phát âm : /'ʌn'feivərəbl/
+ tính từ
- không có thiện chí; không thuận, không tán thành
- không thuận lợi
- không hứa hẹn tốt, không có triển vọng
- không có lợi, không có ích
- unfavourable to us
không có lợi cho chúng ta
- unfavourable to us
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
favorable favourable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfavourable"
- Những từ có chứa "unfavourable":
unfavourable unfavourableness - Những từ có chứa "unfavourable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất lợi bất thuận mưa gió
Lượt xem: 355