--

favourable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: favourable

Phát âm : /'feivərəbl/

+ tính từ

  • có thiện chí, thuận, tán thành
    • a favourable answers
      câu trả lời thuận
  • thuận lợi
  • hứa hẹn tốt, có triển vọng
  • có lợi, có ích
    • favourable to us
      có lợi cho chúng ta
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "favourable"
Lượt xem: 568