favourable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: favourable
Phát âm : /'feivərəbl/
+ tính từ
- có thiện chí, thuận, tán thành
- a favourable answers
câu trả lời thuận
- a favourable answers
- thuận lợi
- hứa hẹn tốt, có triển vọng
- có lợi, có ích
- favourable to us
có lợi cho chúng ta
- favourable to us
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
golden favorable lucky prosperous - Từ trái nghĩa:
unfavorable unfavourable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "favourable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "favourable":
favorable favourable - Những từ có chứa "favourable":
favourable favourableness unfavourable unfavourableness - Những từ có chứa "favourable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đắc thế thuận tiện thuận gặp dịp nhè bước ngoặt bước Thái
Lượt xem: 635