unfortunate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfortunate
Phát âm : /ʌn'fɔ:tʃnit/
+ tính từ
- không may, rủi ro, bất hạnh
- an unfortunate man
người bất hạnh
- an unfortunate event
việc rủi ro
- an unfortunate man
- đáng buồn, đáng tiếc, bất như ý; tai hại
+ danh từ
- người bất hạnh, người bạc mệnh, người không may
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inauspicious unfortunate person - Từ trái nghĩa:
auspicious fortunate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfortunate"
Lượt xem: 412