inauspicious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inauspicious
Phát âm : /,inɔ:s'piʃəs/
+ tính từ
- mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro
- an inauspicious commencement
sự bắt đầu không may
- an inauspicious commencement
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ill ominous adverse untoward unfortunate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inauspicious"
- Những từ có chứa "inauspicious":
inauspicious inauspiciousness - Những từ có chứa "inauspicious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phải giờ gở sái
Lượt xem: 501