unfulfilled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfulfilled
Phát âm : /'ʌnfrul'fild/
+ tính từ
- không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)
- không được thi hành (mệnh lệnh...)
- không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unrealized unrealised
Lượt xem: 323