unrealized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrealized
Phát âm : /' n'ri laizd/
+ tính từ
- chưa thực hiện
- không thấy rõ, không nhận thức rõ
- không bán được; không thu được (l i)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unfulfilled unrealised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrealized"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unrealized":
unrealized unrelaxed
Lượt xem: 369