ungratified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ungratified
Phát âm : /ʌn'grætifaid/
+ tính từ
- không thoả mãn, không hài lòng, không vừa ý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
restless unsatisfied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ungratified"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ungratified":
uncertified ungratified
Lượt xem: 285