ancestor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ancestor
Phát âm : /'ænsistə/
+ danh từ
- ông bà, tổ tiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ascendant ascendent antecedent root - Từ trái nghĩa:
descendant descendent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ancestor"
Lượt xem: 641