unilateral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unilateral
Phát âm : /'ju:ni'lætərəl/
+ tính từ
- ở về một phía, một bên
- một bên, đơn phương
- unilateral contract
hợp đồng ràng buộc một bên
- unilateral repudiation of a treaty
sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước
- unilateral contract
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
multilateral many-sided
Lượt xem: 967