many-sided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: many-sided
Phát âm : /'meni'saidid/
+ tính từ
- nhiều mặt, nhiều phía
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
multifaceted miscellaneous multifarious multilateral - Từ trái nghĩa:
unilateral one-sided
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "many-sided"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "many-sided":
man-sized many-sided - Những từ có chứa "many-sided" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
toàn diện đắp điếm phiến diện
Lượt xem: 402