--

unintentional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unintentional

Phát âm : /'ʌnin'tenʃənl/

+ tính từ

  • không cố ý, không chủ tâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unintentional"
  • Những từ có chứa "unintentional" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngộ sát vô tình
Lượt xem: 485