unwitting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unwitting
Phát âm : / n'witi /
+ tính từ
- không có ý thức, không cố ý, không chủ tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ignorant unknowledgeable unknowing unintentional unplanned
Lượt xem: 442