--

unload

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unload

Phát âm : /'ʌn'loud/

+ ngoại động từ

  • cất gánh nặng, dỡ hàng
    • to unload a ship
      dỡ hàng ở tàu xuống
    • to unload cargo
      dỡ hàng
  • tháo đạn (ở súng) ra
  • bán tống hết (chứng khoán)
  • (nghĩa bóng) làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
    • to unload one's heart
      thổ lộ tâm tình; làm cho khuây nỗi lòng

+ nội động từ

  • dỡ hàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unload"
Lượt xem: 636