unmanageable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmanageable
Phát âm : /ʌn'mænidʤəbl/
+ tính từ
- khó trông nom, khó quản lý (công việc...)
- khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)
- khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)
- khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
uncontrollable uncorrectable difficult unwieldy - Từ trái nghĩa:
manageable wieldy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmanageable"
- Những từ có chứa "unmanageable":
unmanageable unmanageableness
Lượt xem: 449