difficult
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: difficult
Phát âm : /'difikəlt/
+ tính từ
- khó, khó khăn, gay go
- a question difficult to answer
câu hỏi khó trả lời
- to be difficult of access
khó đến gần, khó lui tới
- a question difficult to answer
- khó tính, khó làm vừa lòng (người)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unmanageable hard - Từ trái nghĩa:
manageable easy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "difficult"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "difficult":
difficult difficulty - Những từ có chứa "difficult":
difficult difficultness difficulty - Những từ có chứa "difficult" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nan y khó bước ngạt khai sơn hiểm yếu hiểm địa đỡ thì ngặt nghèo nan giải more...
Lượt xem: 571