unmeasurable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unmeasurable
Phát âm : /'ʌn'meʤərəbl/
+ tính từ
- không thể đo được, vô ngần, vô số; vô biên, mênh mông, bao la
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
immeasurable immensurable unmeasured - Từ trái nghĩa:
measurable mensurable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unmeasurable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unmeasurable":
uninsurable unmeasurable
Lượt xem: 426