mensurable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mensurable
Phát âm : /'menʃurəbl/
+ tính từ
- đo lường được
- (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
measurable mensural measured - Từ trái nghĩa:
immeasurable unmeasurable immensurable unmeasured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mensurable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mensurable":
measurable mensurable miserable - Những từ có chứa "mensurable":
commensurable commensurableness immensurable immensurableness incommensurable incommensurableness mensurable
Lượt xem: 398