--

unpacked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unpacked

Phát âm : /'ʌn'pækt/

+ tính từ

  • mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)
    • my box is still unpacked
      tôi chưa sửa soạn xong hành lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unpacked"
Lượt xem: 538