unquenched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unquenched
Phát âm : /' n'kwent t/
+ tính từ
- không tắt, không bị dập tắt
- không được tho m n; chưa nguôi; chưa đỡ (khát)
Lượt xem: 285