lain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lain
Phát âm : /lein/
+ động tính từ quá khứ của lie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lain":
lain lam lama lame lamia lamina laminae lane lawn lawny more... - Những từ có chứa "lain":
blain chamberlain chaplain chatelaine chilblain chilblained co-plaintiff coastal plain complain complainant more...
Lượt xem: 722