unquoted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unquoted
Phát âm : /' n'kwoutid/
+ tính từ
- không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra
- (tài chính) không định giá
- unquoted securities
chứng khoán không định giá
- unquoted securities
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unquoted"
Lượt xem: 446