--

unseated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unseated

Phát âm : /' n'si:tid/

+ tính từ

  • bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ng ngựa
  • bị hất, bị cách chức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unseated"
Lượt xem: 399