unreceipted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreceipted
Phát âm : /' nri'si:tid/
+ tính từ
- chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá đn); chưa đóng dấu nhận thực "đ tr" (trên một hoá đn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unreceipted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unreceipted":
unreceipted unreceived
Lượt xem: 270