--

unreceipted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreceipted

Phát âm : /' nri'si:tid/

+ tính từ

  • chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá đn); chưa đóng dấu nhận thực "đ tr" (trên một hoá đn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unreceipted"
Lượt xem: 260