--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unrecognized
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unrecognized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrecognized
Phát âm : /' n'rek gnaizd/
+ tính từ
không được thừa nhận
không nhận ra
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
unrecognized
:
không được thừa nhận
+
caravanserai
:
tạm nghỉ qua sa mạc
+
clusia flava
:
cây sung dại miển Tây Ấn Độ.
+
stakhanovism
:
phong trào thi đua năng suất cao (ở Liên xô)
+
crepe rubber
:
Cao su kếp, dùng làm đế giày