unrecounted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrecounted
Phát âm : /' nri'kauntid/
+ tính từ
- không được thuật kỹ lại, không được kể lại chi tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unrecounted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unrecounted":
unreckoned unrecounted unresented
Lượt xem: 293