unresented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unresented
Phát âm : /' nri'zentid/
+ tính từ
- không bị phẫn uất
- không bị phật ý, không bực bội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unresented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unresented":
unreasoned unrecounted unrescinded unresented
Lượt xem: 234