--

unredeemed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unredeemed

Phát âm : /' nri'di:md/

+ tính từ

  • không được chuộc lại
  • không được bù
  • (thưng nghiệp) không được tr lại tiền
    • an unredeemed bill
      một hối phiếu không được tr lại tiền
    • an unredeemed stock
      một số hàng tồn kho không được lấy ra
  • không thực hiện
    • unredeemed promise
      lời hứa không thực hiện
Từ liên quan
Lượt xem: 361