damned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damned
Phát âm : /dæmd/
+ tính từ
- bị đày địa ngục, bị đoạ đày
- đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm
- none of your damned nonsense!
đừng có nói bậy!
- you damned fooldamned
đồ ngu!, đồ ngốc!
- none of your damned nonsense!
- the damned
- những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)
+ phó từ
- quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ
- it is damned hot
trời nóng quá lắm
- it was a damned long way
đường xa chết cha chết mẹ đi thế này
- it is damned hot
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damned"
Lượt xem: 514