--

unrelieved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrelieved

Phát âm : /' nri'li:vd/

+ tính từ

  • không bớt đau; không hết đau
  • không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt
Lượt xem: 279