--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unrelieved
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unrelieved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unrelieved
Phát âm : /' nri'li:vd/
+ tính từ
không bớt đau; không hết đau
không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
unrelieved
:
không bớt đau; không hết đau
+
fisher
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá