--

unsatisfying

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsatisfying

Phát âm : /' n's tisfaii /

+ tính từ

  • không làm tho m n, không làm vừa lòng
Từ liên quan
Lượt xem: 337