--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unsavouriness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unsavouriness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsavouriness
Phát âm : /' n'seiv rinis/
+ danh từ
sự nhạt nhẽo, sự vô vị, sự không ngon, sự tởm
sự ghê tởm
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
unsavouriness
:
sự nhạt nhẽo, sự vô vị, sự không ngon, sự tởm
+
cattle-plague
:
dịch trâu bò
+
petroliferous
:
(địa lý,địa chất) có dầu mỏ
+
word-painting
:
bài miêu tả
+
comme il faut
:
thích đáng, đúng đắn, hợp với khuôn phép