--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
petroliferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
petroliferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: petroliferous
Phát âm : /,petrə'lifərəs/
+ tính từ
(địa lý,địa chất) có dầu mỏ
Lượt xem: 247
Từ vừa tra
+
petroliferous
:
(địa lý,địa chất) có dầu mỏ