unsecured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsecured
Phát âm : /' nsi'kju d/
+ tính từ
- không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)
- (tài chính) không bo hiểm, không bo đm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unguaranteed unbarred unbolted unlatched unlocked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsecured"
Lượt xem: 434