unseizable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unseizable
Phát âm : /' n'si:z bl/
+ tính từ
- (pháp lý) không thể tịch thu
- không thể chiếm đoạt, không thể cướp lấy, không thể nắm lấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unseizable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unseizable":
unsayable unseizable unshakable unsociable
Lượt xem: 339