unsayable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsayable
Phát âm : /' n'sei bl/
+ tính từ
- có thể chối, có thể nuốt lời; có thể rút lui (ý kiến...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsayable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsayable":
unescapable unsayable unseizable unshakable unsociable
Lượt xem: 383