--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unshrunk
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unshrunk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unshrunk
Phát âm : /' n' r k/
+ tính từ
không bị co
Lượt xem: 257
Từ vừa tra
+
unshrunk
:
không bị co
+
davallia
:
cây dương xỉ thuộc họ Davallia, có thân rễ xếp vảy
+
daughter cell
:
Tế bào con
+
decora
:
sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệpa breach of decorum sự bất lịch sự; sự không đứng đắn
+
sinh thời
:
lifetime