decora
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decora
Phát âm : /di'dɔ:rəm/
+ danh từ, số nhiều decorums, decora
- sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp
- a breach of decorum
sự bất lịch sự; sự không đứng đắn
- a breach of decorum
- nghi lễ, nghi thức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decora"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decora":
decora decree decry descry desire dicer décor deicer - Những từ có chứa "decora":
decora decorate decorated decoration decoration day decorative decorativeness decorator interior decoration interior decorator
Lượt xem: 496