--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unstrained
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unstrained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unstrained
Phát âm : /' n'streind/
+ tính từ
không bị kéo căng (dây); không bị căng thẳng
không lọc
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
unstrained
:
không bị kéo căng (dây); không bị căng thẳng
+
saturation
:
sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà
+
đặt chuyện
:
Invent (fabricate) a storyĐặt chuyện nói xấuTo fabricate story for smearing purposes
+
amphoteric
:
(vật lý); (hoá học) lưỡng tínhamphoteric ion ion lưỡng tính
+
dixie land
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các bang miền Nam (xưa có chế độ nô lệ da đen)