amphoteric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amphoteric
Phát âm : /,æmfə'terik/
+ tính từ
- (vật lý); (hoá học) lưỡng tính
- amphoteric ion
ion lưỡng tính
- amphoteric ion
Từ liên quan
Lượt xem: 586