--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unsymmetry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unsymmetry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsymmetry
Phát âm : /' n'simitri/
+ danh từ
sự không đối xứng, sự không cân đối
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
unsymmetry
:
sự không đối xứng, sự không cân đối