untended
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untended
Phát âm : /' n'tendid/
+ tính từ
- không được trông nom, không ai chăm sóc, không được giữ gìn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untended"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "untended":
unattended untainted untamed untanned untenanted untended untent untuned
Lượt xem: 335