untainted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untainted
Phát âm : /' n'teintid/
+ tính từ
- chưa hỏng, chưa ôi, còn tưi (thức ăn, hoa qu)
- không bị nh bẩn, không bị ô uế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stainless unstained unsullied untarnished
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untainted"
Lượt xem: 434