unthreshed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unthreshed
Phát âm : /' n' re t/
+ tính từ
- chưa đập (lúa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unthreshed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unthreshed":
undressed unthrashed unthreshed untrussed
Lượt xem: 305