unthread
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unthread
Phát âm : /' n' red/
+ động từ
- rút chỉ (ra khỏi kim)
- thoát khỏi (trạng thái rắc rối phức tạp)
- tìm ra manh mối (điều bí mật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unthread"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unthread":
unthread unthreaded untired untried - Những từ có chứa "unthread":
unthread unthreadable unthreaded
Lượt xem: 321