--

hardly a

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardly a

+ Adjective

  • rất ít
    • Hardly a man is now alive who remembers that famous date.
      Rất ít người đang sống bây giờ nhớ đến cái ngày nổi tiếng ấy.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardly a"
Lượt xem: 537