unthwarted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unthwarted
Phát âm : /' n' w :tid/
+ tính từ
- không bị cn trở, không bị phá ngang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unthwarted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unthwarted":
unthwarted untoward
Lượt xem: 312