untoward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: untoward
Phát âm : / n'tou d/
+ tính từ
- bất lịch sự, vô lễ, khiếm nh
- an untoward behaviour
cách ăn ở bất lịch sự
- an untoward behaviour
- không hay, không may, rủi ro
- an untoward event
một sự kiện rủi ro
- an untoward event
- khó bo, hư, cứng đầu cứng cổ
- an untoward person
một người hư
- an untoward person
- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiện lợi, không thuận lợi
- untoward weather
thời tiết không thuận lợi
- untoward weather
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adverse inauspicious indecent indecorous unbecoming uncomely unseemly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "untoward"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "untoward":
unthwarted untoward
Lượt xem: 478